Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

interchange /,intə't∫eindʒ/  

  • Động từ
    đổi lẫn nhau
    chúng tôi đổi bạn nhảy với nhau, anh ta nhảy với người cùng nhảy với tôi và tôi thì nhảy với người cùng nhảy với anh ta
    đổi chỗ, hoán đổi
    interchange the front and rear tyres of a car
    đổi lốp xe bánh trước ra đằng sau
    ngã tư [đường có] đường hầm [và] cầu chui

    * Các từ tương tự:
    interchangeability, interchangeable, interchangeableness, interchangeably, interchanger, interchangexbility