Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có ý định; theo ước muốn
    the intended result
    kết quả theo ước muốn
    dự định dành cho
    a book intended for children
    cuốn sách dự định dành cho trẻ em

    * Các từ tương tự:
    Intended inventory investment, intendedly