Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insurrection
/,insə'rek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insurrection
/ˌɪnsəˈrɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nổi dậy, sự khởi nghĩa
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
* Các từ tương tự:
insurrectional
,
insurrectionary
,
insurrectionise
,
insurrectionism
,
insurrectionist
,
insurrectionize
noun
plural -tions
a usually violent attempt to take control of a government [count]
He
led
an
armed
insurrection [=
rebellion
,
uprising
]
against
the
elected
government
. [
noncount
]
acts
of
insurrection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content