Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insulate /'insjʊleit/  /'insəleit/

  • Động từ
    cách ly
    vật liệu cách ly (cách điện, cách nhiệt, cách âm…) tốt
    trẻ em được cách ly cẩn thận khỏi những việc làm có hại

    * Các từ tương tự:
    insulated