Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insular /'insjʊlə[r]/  /'insələr/

  • Tính từ
    [thuộc] đảo, ở đảo
    an insular climate
    khí hậu ở đảo
    thiển cận, hẹp hòi
    an insular attitude
    thái độ hẹp hòi

    * Các từ tương tự:
    insularism, insularity, insularize, insularly