Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insular
/'insjʊlə[r]/
/'insələr/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insular
/ˈɪnsʊlɚ/
/Brit ˈɪnsjʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] đảo, ở đảo
an
insular
climate
khí hậu ở đảo
thiển cận, hẹp hòi
an
insular
attitude
thái độ hẹp hòi
* Các từ tương tự:
insularism
,
insularity
,
insularize
,
insularly
adjective
[more ~; most ~] :separated from other people or cultures :not knowing or interested in new or different ideas
an
insular [=
isolated
]
group
the
insular
world
of
boarding
schools
an
insular [=
narrow
]
way
of
thinking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content