Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insufferable
/in'sʌfrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insufferable
/ɪnˈsʌfrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insufferable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không chịu đựng được, không chịu được
insufferable
insolence
sự xấc láo không chịu được
không ai chịu nổi
he
really
is
insufferable
ông ta thật sự là một người không ai chịu nổi
* Các từ tương tự:
insufferableness
adjective
[more ~; most ~] :very bad or unpleasant :too unpleasant to deal with or accept
I
can't
take
any
more
of
her
insufferable
arrogance
.
He's
an
insufferable
bore
.
insufferable [=
unbearable
,
intolerable
]
heat
adjective
The babysitter said she refused ever again to look after such an insufferable brat
unbearable
insupportable
or
unsupportable
intolerable
unendurable
impossible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content