Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insubstantial /,insəb'stæn∫l/  

  • Tính từ
    không có thực
    an insubstantial vision
    một ảo ảnh không có thực
    không vững chắc, yếu ớt
    những chiếc máy bay đầu tiên là những cấu trúc yếu ớt bằng gỗ dán keo
    an insubstantial accusation
    lời kết tội không vững chắc

    * Các từ tương tự:
    insubstantiality