Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instrumentation
/,instrʊmen'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instrumentation
/ˌɪnstrəmənˈteɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phối nhạc
(như instrument) máy móc thiết bị
xem
instrument
noun
[noncount] a way of writing or arranging music so that it can be performed in a particular style or by particular instruments
jazz
instrumentation
a set of instruments
There
was
a
problem
with
the
airplane's
instrumentation.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content