Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inspiring
/in'spaiəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inspiring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inspire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
truyền cảm hứng, truyền cảm
lôi cuốn, hấp dẫn
a
book
on
a
not
very
inspiring
subject
một cuốn sách về một đề tài không mấy hấp dẫn
* Các từ tương tự:
inspiringly
adjective
[more ~; most ~] :causing people to want to do or create something or to lead better lives
an
inspiring
leader
His
generosity
is
inspiring.
an
inspiring [=
inspirational
]
true
story
of
one
family's
struggles
to
overcome
poverty
-
opposite
uninspiring
verb
It was the inflammatory speeches that inspired the crowd to riot. His enthusiasm inspired her to take up writing as a profession
animate
activate
actuate
stimulate
invigorate
stir
move
waken
awaken
arouse
rouse
instigate
prompt
rally
energize
enliven
vitalize
vivify
galvanize
inspirit
excite
spark
(
off
)
quicken
kindle
fire
provoke
Your example has inspired many young people
encourage
strengthen
support
reinforce
buoy
(
up
)
uplift
boost
affirm
confirm
fortify
buttress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content