Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inspiration /,inspə'rei∫n/  

  • Danh từ
    cảm hứng
    I set down to write my essaybut found I was completely without inspiration
    tôi ngồi xuống để viết bài luận văn của tôi, nhưng cảm thấy hoàn toàn không có cảm hứng
    this woman's an inspiration to all of us
    chị phụ nữ này là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi

    * Các từ tương tự:
    inspirational, inspirationally