Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insider
/in'saidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insider
/ɪnˈsaɪdɚ/
/ˈɪnˌsaɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người của nội bộ
* Các từ tương tự:
Insider - outsider
,
Insider - outsider model
,
insider dealing
noun
plural -ers
[count] :a person who belongs to a group or organization and has special knowledge about it
Political
insiders
say
that
she
is
planning
to
run
for
president
.
The
book
gives
fans
an
insider's
view
of
Hollywood
. -
opposite
outsider
* Các từ tương tự:
insider trading
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content