Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inoperative
/in'ɒpəreitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inoperative
/ɪnˈɑːpərətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hoạt động
an
air
service
that
is
inoperative
tuyến hàng không không hoạt động
không có hiệu quả
an
inoperative
medicine
một loại thuốc không có hiệu quả
* Các từ tương tự:
inoperativeness
adjective
formal
not capable of being used
The
accident
had
rendered
the
vehicle
inoperative.
having no force or effect
With
the
new
federal
law
in
place
,
the
state
law
has
become
inoperative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content