Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inoperative /in'ɒpəreitiv/  

  • Tính từ
    không hoạt động
    an air service that is inoperative
    tuyến hàng không không hoạt động
    không có hiệu quả
    an inoperative medicine
    một loại thuốc không có hiệu quả

    * Các từ tương tự:
    inoperativeness