Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innumerable
/i'nju:mərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innumerable
/ɪˈnuːmərəbəl/
/Brit ɪˈnjuːmərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô số
* Các từ tương tự:
innumerableness
adjective
too many to be counted :very many
the
innumerable [=
countless
]
stars
in
the
sky
There
are
innumerable
errors
in
the
book
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content