Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
innate
/i'neit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
innate
/ɪˈneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bẩm sinh
innate
beauty
sắc đẹp bẩm sinh
* Các từ tương tự:
innately
,
innateness
adjective
existing from the time a person or animal is born
an
innate
ability
/
talent
She
has
an
innate
sense
of
rhythm
.
existing as part of the basic nature of something
the
innate
problems
of
wireless
communication
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content