Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ to) có hại, tác hại
    smoking is injurious to the health
    hút thuốc lá có hại cho sức khỏe
    sỉ nhục; thóa mạ
    injurious remarks
    những nhận xét có tính chất thoá mạ

    * Các từ tương tự:
    injuriously, injuriousness