Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inhibited
/in'hibitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhibited
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inhibited
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bị ức chế
I
feel
too
inhibited
to
laugh
freely
tôi bị ức chế đến nỗi không cười được thoải mái
không được tự nhiên
an
inhibited
smile
nụ cười không tự nhiên
* Các từ tương tự:
inhibitedly
adjective
[more ~; most ~] :unable to express thoughts and feelings freely
She
wanted
to
feel
less
inhibited.
a
shy
, inhibited
child
-
opposite
uninhibited
adjective
He is much too inhibited to appear on television
reticent
restrained
repressed
reserved
self-conscious
shy
abashed
embarrassed
Colloq
uptight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content