Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inglorious
/in'glɔ:riəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inglorious
/ɪnˈglorijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhục nhã
an
inglorious
defeat
một thất bại nhục nhã
không có tiếng tăm
an
inglorious
name
một cái tên không có tiếng tăm
* Các từ tương tự:
ingloriously
,
ingloriousness
adjective
[more ~; most ~] literary :causing shame or disgrace
an
inglorious [=
disgraceful
]
defeat
/
failure
His
command
came
to
an
inglorious [=
shameful
]
end
when
he
surrendered
the
fort
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content