Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thổi phồng, bơm phồng; phồng lên; căng lên
    chiếc bánh xe đã bơm phồng căng lên
    (nghĩa bóng) làm tự mãn
    (kinh tế) lạm phát

    * Các từ tương tự:
    inflated, inflater