Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inflammation
/,inflə'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflammation
/ˌɪnfləˈmeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inflammation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(y học)
viêm
an
inflammation
of
the
lungs
viêm phổi
noun
plural -tions
a condition in which a part of your body becomes red, swollen, and painful [noncount]
The
drug
is
used
to
reduce
inflammation. [
count
]
a
chronic
inflammation
inflammations
of
the
throat
and
ears
noun
The inflammation subsided as the injection took effect
irritation
redness
swelling
sore
infection
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content