Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infantry
/'infəntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infantry
/ˈɪnfəntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ binh
an
infantry
regiment
một trung đoàn bộ binh
* Các từ tương tự:
infantryman
noun
the part of an army that has soldiers who fight on foot [noncount]
He
joined
the
infantry
after
leaving
school
.
The
infantry
is
coming
. [
plural
]
The
infantry
are
coming
. -
compare
cavalry
* Các từ tương tự:
infantryman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content