Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inextinguishable
/,inik'stiηgwi∫əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inextinguishable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể dập tắt được
inextinguishable
desire
nỗi khát khao không thể dập tắt
adjective
The teacher had to cope with inextinguishable giggling. Our hopes for freedom were inextinguishable
unquenchable
irrepressible
unsuppressible
enduring
undying
imperishable
eternal
everlasting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content