Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inexpert
/in'ekspɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inexpert
/ɪnˈɛkspɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa thành thạo
his
inexpert
attempts
to
cook
những cố gắng chưa thành thạo tập nấu ăn của anh ta
* Các từ tương tự:
inexpertly
,
inexpertness
adjective
formal :not skillful at doing something
an
inexpert
tailor
The
painting
looks
to
be
fake
to
my
inexpert [=
untrained
]
eye
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content