Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indorse
/in'dɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
như endorse
xem
endorse
* Các từ tương tự:
indorsee
,
indorsement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content