Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indisputable
/,indi'spju:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indisputable
/ˌɪndɪˈspjuːtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indisputable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể tranh cãi, hẳn là
* Các từ tương tự:
indisputableness
adjective
[more ~; most ~] :impossible to question or doubt :not disputable
He
had
indisputable [=
unquestionable
]
proof
that
he
had
been
there
.
Her
success
is
indisputable. [=
undeniable
]
adjective
It was indisputable that the outlook was grim. The show was an indisputable success
unquestionable
incontrovertible
incontestable
irrefutable
undeniable
indubitable
beyond
doubt
sure
certain
positive
definite
definitive
absolute
fixed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content