Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indefatigable /,indi'fætigəbl/  

  • Tính từ
    không biết mệt mỏi
    indefatigable workers
    những công nhân không biết mệt mỏi
    an indefatigable campaigner for civil rights
    một người đấu tranh không biết mệt mỏi cho quyền công dân

    * Các từ tương tự:
    indefatigableness