Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incorporeal
/,inkɔ:'pɔ:riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incorporeal
/ˌɪnkoɚˈporijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô hình, vô thể
* Các từ tương tự:
incorporeality
,
incorporeally
adjective
formal :having no physical body or form
incorporeal
spirits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content