Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inconsequential
/in'kɒnsikwənʃl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconsequential
/ɪnˌkɑːnsəˈkwɛnʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inconsequential
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhỏ nhặt, không quan trọng
* Các từ tương tự:
inconsequentiality
,
inconsequentially
adjective
[more ~; most ~] formal :not important
inconsequential
evidence
/
differences
His
opinion
is
inconsequential.
adjective
Why dwell on inconsequential details?
unimportant
insignificant
trivial
trifling
nugatory
inconsiderable
inappreciable
negligible
minor
paltry
petty
immaterial
slight
lightweight
worthless
Colloq
piddling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content