Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incomprehensible
/in,kɒmprihensibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomprehensible
/ɪnˌkɑːmprɪˈhɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incomprehensible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể hiểu được, khó hiểu
* Các từ tương tự:
incomprehensibleness
adjective
[more ~; most ~] :impossible to understand :not comprehensible
I
found
his
behavior
utterly
incomprehensible.
It's
incomprehensible
to
me
that
he
could
have
acted
that
way
.
an
incomprehensible
theory
/
decision
adjective
They spoke in Swahili, an incomprehensible language to me
unintelligible
unfathomable
impenetrable
deep
abstruse
arcane
recondite
indecipherable
undecipherable
inscrutable
cryptic
obscure
opaque
dark
occult
perplexing
mysterious
mystifying
enigmatic
puzzling
over
(
someone's
)
head
baffling
unimaginable
inconceivable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content