Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incessant
/in'sesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incessant
/ɪnˈsɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngừng, không dứt, liên miên
a
week
of
almost
incessant
rain
một tuần lễ mưa như liên miên
* Các từ tương tự:
incessantly
,
incessantness
adjective
continuing without stopping :not stopping - used to describe something that is unpleasant or annoying
The
neighbors
were
bothered
by
the
dog's
incessant
barking
.
Their
incessant
talking
often
distracts
the
other
students
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content