Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
incense
/insens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
incense
/ˈɪnˌsɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hương, nhang; khói hương, khói nhang
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm nổi giận, làm tức điên lên
he
left
deeply
incensed
by
(
at
)
the
way
he
had
been
treated
anh ta tức điên lên về cách họ đã đối xử với anh
* Các từ tương tự:
incense-burner
noun
[noncount] :a substance that is used often in religious ceremonies to produce a strong and pleasant smell when it is burned
verb
-censes; -censed; -censing
[+ obj] :to make (someone) very angry
Her
arrogance
so
incensed
them
that
they
refused
to
speak
to
her
.
She
incensed
them
with
/
by
her
arrogance
.
We
were
incensed
(
to
find
)
that
such
behavior
was
tolerated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content