Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incarnation /,inkɑ:'neiʃn/  

  • Danh từ
    hiện thân
    be the incarnation of courage
    là hiện thân của lòng dũng cảm
    hóa thân
    he believed he had been a prince in a previous incarnation
    nó nghĩ rằng trong lần hóa thân trước (trong kiếp trước) nó là một hoàng tử
    the Incarnation
    (tôn giáo)
    sự hiện thân của Chúa

    * Các từ tương tự:
    incarnational