Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inauguration /,inɔ:gjʊ'reiʃn/  

  • Danh từ
    lễ nhậm chức
    the President's inauguration speech
    bài diễn văn nhậm chức của tổng thống
    lễ khai mạc
    sự mở đầu (một kỷ nguyên)

    * Các từ tương tự:
    inauguration day