Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inauguration
/,inɔ:gjʊ'reiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lễ nhậm chức
the
President's
inauguration
speech
bài diễn văn nhậm chức của tổng thống
lễ khai mạc
sự mở đầu (một kỷ nguyên)
* Các từ tương tự:
inauguration day
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content