Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inarticulate /,inɑ:'tikjʊlət/  

  • Tính từ
    không diễn đạt được rõ ràng
    a clever bur inarticulate mathematician
    nhà toán học giỏi nhưng không diễn đạt được ý mình một cách rõ ràng (cho người ta hiểu)
    phát biểu không rõ ràng
    an inarticulate speech
    bài nói phát biểu không rõ ràng
    không nói nên lời
    her actions were an inarticulate cry for help
    hành động của chị ta là tiếng kêu cứu không thành lời

    * Các từ tương tự:
    inarticulately, inarticulateness