Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inanimate
/in'ænimət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inanimate
/ɪnˈænəmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inanimate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô tri vô giác
a
stone
is
an
inanimate
object
cục đá là một vật vô tri vô giác
inanimate
conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
* Các từ tương tự:
inanimately
,
inanimateness
adjective
not living :not capable of life
Stones
are
inanimate.
an
inanimate
object
-
opposite
1
animate
adjective
He just sits there, like an inanimate piece of furniture
lifeless
motionless
immobile
unmoving
inactive
inert
still
spiritless
soulless
cold
dead
defunct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content