Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inaccessible /,inæk'sesəbl/  

  • Tính từ
    khó gần, khó tiếp xúc
    an inaccessible mountain retreat
    chỗ ẩn dật trên núi khó tới gần được
    lý thuyết triết học khó hiểu mà người thường khó với tới

    * Các từ tương tự:
    inaccessibleness