Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impulse /'impʌls/  

  • Danh từ
    cảm hứng đột ngột, ý muốn bất chợt
    he felt an irresistible impulse to jump
    nó chợt có ý muốn nhảy lên không cưỡng được
    sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    a man of impulse
    người bốc đồng
    sức đẩy tới; sự thúc đẩy
    thúc đẩy sự bành trướng công nghiệp
    xung động
    xung động thần kinh
    on impulse
    bất chợt
    on impulse, I picked up the phone and rang my sister in Australia
    bất chợt, tôi nhấc ống điện thoại và gọi cho chị tôi ở Australia

    * Các từ tương tự:
    impulse buying