Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impressionist
/im'preʃənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressionist
/ɪmˈprɛʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường Impressionist)
họa sĩ theo trường phái ấn tượng
Tính từ
theo trường phái ấn tượng
impressionist
painters
họa sĩ theo trường phái ấn tượng
* Các từ tương tự:
impressionistic
,
impressionistically
noun
plural -ists
[count] or Impressionist :a painter who practices impressionism
an entertainer who does impressions (sense 5)
* Các từ tương tự:
impressionistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content