Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    ghi khắc vào tâm trí, in sâu vào tâm trí
    ghi khắc tín ngưỡng tôn giáo vào tâm trí tuổi trẻ
    (y học) cấy vào cơ thể
    implant a new lens in the eye
    cấy một thủy tinh thể mới vào mắt
    (y học)
    mảnh cấy vào cơ thể

    * Các từ tương tự:
    implantable, implantation