Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imperturbable
/,impə'tɜ:bəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imperturbable
/ˌɪmpɚˈtɚbəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể lay chuyển, điềm tĩnh
* Các từ tương tự:
imperturbableness
adjective
[more ~; most ~] formal :very calm :very hard to disturb or upset
Although
he
seems
outwardly
imperturbable,
he
can
get
very
angry
at
times
.
an
imperturbable
demeanor
/
disposition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content