Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imperil
/im'perəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imperil
/ɪmˈperəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm lâm nguy
the
security
of
the
country
had
been
imperilled
nền an ninh của đất nước đã bị lâm nguy
* Các từ tương tự:
imperilment
verb
-ils; US -iled or Brit -illed; US -iling or Brit -illing
[+ obj] formal :to put (something or someone) in a dangerous situation :endanger
The
toxic
fumes
imperiled
the
lives
of
the
trapped
miners
.
The
financial
health
of
the
company
was
imperiled
by
a
string
of
bad
investments
.
a
list
of
imperiled
species
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content