Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imperialist
/im'piəriəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imperialist
/ɪmˈpirijəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo chủ nghĩa đế quốc
* Các từ tương tự:
imperialistic
,
imperialistically
noun
plural -ists
[count] :a person who practices or supports imperialism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content