Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường vị ngữ) rất cấp bách; rất quan trọng
    it is imperative that we make a quick decision
    điều rất cấp bách là chúng ta có một quyết định nhanh chóng
    [có tính chất] mệnh lệnh
    an imperative tone of voice that had to be obeyed
    một giọng mệnh lệnh phải tuân theo
    the imperative mood (ngôn)
    lối mệnh lệnh
    Danh từ
    (ngôn) lối mệnh lệnh
    điều thiết yếu, điều cấp bách
    a moral imperative
    một điều thiết yếu về mặt đạo đức

    * Các từ tương tự:
    imperatively, imperativeness