Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impenetrable
/im'penitrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impenetrable
/ɪmˈpɛnətrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể vào được, không thể xuyên qua được
an
impenetrable
jungle
rừng rậm không thể vào được
không thể hiểu thấu, không thể giải quyết
an
impenetrable
difficulty
một khó khăn không thể giải quyết
* Các từ tương tự:
impenetrableness
adjective
[more ~; most ~]
impossible to pass or see through
an
impenetrable
wall
/
barrier
/
jungle
The
fort's
defenses
were
thought
to
be
impenetrable.
impenetrable
darkness
/
fog
impossible to understand
an
impenetrable
mystery
an
impenetrable
secret
code
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content