Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impenetrableness /impenitrə'biliti/  

  • Danh từ
    tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
    tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
    (vật lý) tính chắn