Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impend
/im'pend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
sắp xảy đến
(+ over) treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu
great
dangers
are
impending
over
them
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ
* Các từ tương tự:
impendence
,
impendency
,
impendent
,
impending
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content