Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impedimenta /impedi'mentə/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    quân trang quân dụng lỉnh kỉnh (của một đội quân)
    he came with his wifesix childrenfour dogs and other various impedimenta
    (bóng) anh ta đến cùng với vợ, sáu đứa con, bốn con chó và nhiều thứ lỉnh kỉnh khác

    * Các từ tương tự:
    impedimental, impedimentary