Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impecunious
/,impi'kju:njəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impecunious
/ˌɪmpɪˈkjuːnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
túng tiền
* Các từ tương tự:
impecuniously
,
impecuniousness
adjective
[more ~; most ~] formal :having little or no money :poor
an
impecunious
student
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content