Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impale
/im'peil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impale
/ɪmˈpeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xiên vào, đâm xiên qua
in
former
times
,
prisoner's
heads
were
impaled
on
pointed
stakes
ngày xưa thủ cấp tù nhân bị xiên vào những cọc nhọn
* Các từ tương tự:
impalement
,
impaler
verb
-pales; -paled; -paling
[+ obj] :to cause a pointed object to go into or through (someone or something) - often + on
He
slipped
and
impaled
his
leg
on
a
metal
spike
.
usually used as (be) impaled
The
matador
was
impaled
by
the
bull's
horns
. =
The
matador
was
impaled
on
the
bull's
horns
.
verb
They impaled the heads of their enemies on poles as a warning
spear
stab
pierce
skewer
spit
stick
transfix
spike
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content