Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impalement /im'peilmənt/  

  • Danh từ
    sự đâm qua, sự xiên qua
    sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc